Bỏ túi 160+ từ vựng các nghề nghiệp bằng tiếng Anh thông dụng
Học từ vựng về các nghề nghiệp bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp và đối thoại dễ dàng hơn vì đây là chủ đề rất phổ biến trong cuộc sống. Cùng VUS điểm qua 160+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong bài viết sau nhé!
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thông dụng
Để giới thiệu tốt về nghề nghiệp của bản thân, bạn cần nắm được một lượng từ vựng cơ bản về nghề nghiệp bằng tiếng Anh. Dưới đây, VUS đã tổng hợp chi tiết các từ vựng nghề nghiệp theo những lĩnh vực thường gặp nhất. Cùng bắt đầu nhé!
Nghề nghiệp tiếng Anh - Chủ đề Kinh tế và Tài chính
Nghề nghiệp tiếng Anh - Chủ đề Y tế, chăm sóc sức khỏe
Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh - Chủ đề Giáo dục
Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng
Nghề nghiệp bằng tiếng Anh - Chủ đề Khoa học
Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh - Chủ đề Công nghệ thông tin
Nghề nghiệp bằng tiếng Anh - Lĩnh vực vận tải
Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh - Chủ đề Lữ hành, khách sạn và du lịch
Nghề nghiệp tiếng Anh - Chủ đề Nghệ thuật, giải trí
Các nghề nghiệp bằng tiếng Anh - Chủ đề Luật pháp
Nghề nghiệp tiếng Anh - Chủ đề Xây dựng và công trình
Cách hỏi và trả lời về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Hỏi trực tiếp về nghề nghiệp
What do you do? / What is your career?“]What do you do? / What is your career? ( Công việc của bạn là gì?)
=> I am a/an + job (Tôi là …)
Ví dụ:
I am an accountant (Tôi là một nhân viên kế toán)
I am a fashion designer (Tôi là một nhà thiết kế thời trang)
What is your job? / What is your occupation? (Nghề nghiệp của bạn là gì?)
=> I work as a/an + job (Tôi làm nghề…)
Ví dụ:
I work as a attorney (Tôi làm nghề luật sư)
I work as a teacher (Tôi làm nghề giáo viên)
What do you do for a living? (Bạn kiếm sống bằng nghề gì?)
=> I work for + place of work (Tôi làm việc cho…)
I work for an IT company (Tôi làm việc cho một công ty công nghệ thông tin).
I work for a factory in Ho Chi Minh city (Tôi làm việc cho một nhà máy ở thành phố Hồ Chí Minh)
Lưu ý: Bạn hoàn toàn có thể tự do lựa chọn cách trả lời từ các gợi ý được đưa ra về các loại câu hỏi liên quan đến công việc. Mọi câu hỏi không phải chỉ có một cách trả lời duy nhất.
Hỏi về ngành nghề
What line of a profession are you in? (Bạn làm ngành nghề gì?)
In which industry do you work? (Bạn làm trong ngành nghề/lĩnh vực nào?)
=>I work in + tên lĩnh vực
Ví dụ:
I work in food technology (Tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ thực phẩm)
I work in economics (Tôi làm việc trong lĩnh vực kinh tế)
Hỏi về loại công việc
What type of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì/việc gì?)
What kind of job are you doing? (Bạn đang làm loại công việc nào?)
What sort of work do you do? (Bạn làm loại công việc gì/việc gì?)
=> I work in + loại công việc
Ví dụ:
I work in advertising (Tôi làm việc trong ngành quảng cáo)
I work in fashion (Tôi làm việc trong lĩnh vực thời trang)
Thăng tiến sự nghiệp với khóa học giao tiếp iTalk
Với khóa họciTalk - Tiếng Anh giao tiếp dành cho người bận rộn, VUS mong muốn có thể giúp cho những người trưởng thành tự tin hơn với kỹ năng giao tiếp Anh ngữ.
Fit (Phù hợp): TỐI ƯU HOÁ hiệu quả học tập, củng cố kiến thức và duy trì động lực học tiếng Anh hàng ngày.
Flexibility (Linh hoạt): Linh hoạt tối đa trong việc lựa chọn khung giờ học, phương thức, và nội dung học với 365+ chủ đề đa dạng.
Fluency & Accuracy (Lưu loát và Chuẩn xác): Tự tin giao tiếp thành thạo, chú trọng phát âm, hệ thống từ vựng, cấu trúc và ngữ pháp với đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp.
Integrated (Tích hợp công nghệ hỗ trợ): Lộ trình học tập được cá nhân hóa với sự hỗ trợ đắc lực từ nền tảng công nghệ tích hợp (AI, iTalk Dashboard website, Self-Practice…)
Lộ trình thăng tiến rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao
Lộ trình học tại iTalk được chia nhỏ thành 4 Level chính. Mỗi level bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:
60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) - Level 1.
60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) - Level 2.
60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) - Level 3.
60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) - Level 4
Anh Văn Hội Việt Mỹ - Tiếp sức thế hệ trẻ hội nhập quốc tế
Là hệ thống trung tâm tiếng Anh duy nhất đạt chuẩn chất lượng giảng dạy và đào tạo NEAS (National English Language Teaching Accreditation Scheme) trong 6 năm liên tiếp.
Kỷ lục Việt Nam với số lượng học viên đạt chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế nhiều nhất trên toàn quốc: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… lên đến 183.118 học viên.
Là Trung tâm đào tạo và luyện thi Cambridge English đạt chứng nhận VÀNG trong khu vực.
2.700.000 gia đình Việt tin chọn vào Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS.
Hơn 80.000 học viên hiện tại cùng số lượng tuyển sinh trung bình hàng năm lên đến 280.000 học viên.
Hệ thống trung tâm Anh ngữ đạt chuẩn 100% chất lượng NEAS với 80 cơ sở tại nhiều tỉnh thành lớn của Việt Nam.
Đội ngũ 2700+ giáo viên và trợ giảng xuất sắc với tỉ lệ 100% các giáo viên sở hữu chứng chỉ giảng dạy quốc tế TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL.
Đối tác chiến lược cùng các tổ chức và NXB giáo dục hàng đầu trên thế giới: Oxford University Press, Cambridge University Press and Assessment, National Geographic Learning, British Council, Macmillan Education,…
Hy vọng với những từ vựng về các nghề nghiệp tiếng Anh mà VUS mang đến trong bài viết này sẽ giúp các bạn trau dồi thêm vốn từ vựng phục vụ cho quá trình giao tiếp. Theo dõi VUS để biết thêm nhiều bài viết hữu ích nhé!