Chủ đề nói về sở thích bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề nói và viết thông dụng nhất, không chỉ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày mà còn thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi.
Trong bài viết này, hãy cùng BMyC tìm hiểu 100+ từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh và các mẫu câu liên quan nhé!
Bố mẹ hãy cùng BMyC tìm hiểu ngay bộ từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh ở dưới đây để giúp con luyện nói và luyện viết hiệu quả nhé!
Tìm hiểu thêm: 99+ từ vựng tiếng Anh về thời tiết cho bé
Trong bài thi Writing và Speaking, chủ đề về các hoạt động sở thích có tính thông dụng cao nên rất dễ ghi điểm. Hãy tận dụng những mẫu câu dưới đây để thể hiện bản thân thật tốt nhé.
Để hỏi về hoạt động sở thích của ai đó, hãy sử dụng những mẫu câu đơn giản và hiệu quả dưới đây:
Có 2 cấu trúc thường gặp để nói về sở thích của bản thân là like + Ving và like + to V. Tuy nhiên, bạn cần nắm rõ cách sử dụng của từng cấu trúc trong các trường hợp cụ thể:
Để làm cho câu nói trở nên hấp dẫn và bớt khô khan hơn, BMyC khuyến khích bạn nên tham khảo thêm các mẫu câu dưới đây:
Thật tuyệt vời nếu bạn phát hiện ra mình có chung sở thích với ai đó. Lúc ấy, hãy sử dụng mẫu câu dưới đây. Chúng đều có chung ý nghĩa là “có điểm chung với ai đó”.
A: Tell me, what do you enjoy doing in your spare time?
Nói cho tôi biết, bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
B: I enjoy drawing and painting. Tôi thích vẽ và sơn.
A: You know how to draw and paint? Bạn biết vẽ và sơn à? B: Yes, I do. Đúng rồi, tôi biết. A: When did you learn how to do that? Bạn học những thứ này từ bao giờ thế? B: I learned back in high school. Tôi học chúng khi còn học trung học. A: Oh, so you took an art class? Ồ, vậy là bạn đã đi học vẽ? B: Yeah, I loved that class. Đúng vậy, tôi yêu lớp học đó lắm. A: I see that you’re pretty talented. Tôi thấy bạn khá tài năng đấy. B: Thank you very much. Cám ơn bạn nhiều. A: I wish I had a talent like that. Tôi ước mình có một tài năng như vậy.
B: I’m sure you have a talent. It’s just hidden.
Tôi chắc rằng bạn có tài. Nó chỉ tạm thời ẩn giấu thôi.
A: What kinds of things do you like to do?
Bạn thích làm những gì?
B: I’ve always liked to draw and paint. Tôi luôn luôn muốn vẽ và tô màu. A: I didn’t know you knew how to draw and paint. Tôi không biết là bạn biết vẽ và tô màu cơ đấy. B: I do it every once in a while. Tôi cũng chỉ thỉnh thoảng thôi.
A: How long have you known how to do that? Bạn biết vẽ và tô màu bao lâu rồi? B: I first learned how to do it in high school. Tôi bắt đầu học từ hồi cấp 3. A: Did you take some sort of art class or something? Bạn có tham gia một lớp học hay hoạt động gì tương tự không? B: That was my favorite class. Đó là lớp học yêu thích của tôi. A: You have got to be talented. Bạn đúng là tài năng. B: Thanks. Cám ơn. A: If only I was talented. Giá như tôi cũng tài năng như vậy. B: You have a talent. You just don’t know what it is yet.
Bạn có tài năng. Chỉ là bạn chưa phát hiện ra nó thôi.
Trên đây là tổng hợp 100+ từ vựng các hoạt động sở thích bằng tiếng Anh và các mẫu câu thường gặp về chủ đề này. Bố mẹ hãy thường xuyên tương tác với con bằng những mẫu câu này để giúp con thuần thục hơn. Đừng quên chia sẻ những video nói tiếng Anh của con tại cộng đồng BMyC. Nếu có bất cứ thắc mắc gì về chủ đề này, bố mẹ đừng ngại đặt câu hỏi ở phần bình luận dưới đây nhé.
Đọc thêm:
Từ vựng tiếng Anh: Cách học hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu
30 mẫu đoạn văn viết và nói về sở thích bằng tiếng Anh 2022
Link nội dung: https://thietkewebhcm.com.vn/hoat-dong-ngoai-troi-tieng-anh-a52396.html