Thủy tinh thể đóng vai trò điều chỉnh và tập trung ánh sáng, giúp chúng ta nhìn rõ mọi vật xung quanh. Nhưng bạn đã hiểu rõ về thủy tinh thể chưa? Và khi thủy tinh thể gặp vấn đề, chúng ta cần làm gì? Bài viết này giúp bạn khám phá về thủy tinh thể của mắt: Cấu tạo, chức năng, bệnh lý và cách thức hoạt động của nó được ThS.BS Phạm Huy Vũ Tùng, chuyên khoa Mắt, BVĐK Tâm Anh TP.HCM giải đáp chi tiết, rõ ràng.
Thủy tinh thể là một loại thấu kính trong suốt với hai mặt cong, nằm phía sau mống mắt (còn được gọi là lòng đen). Thủy tinh thể không có mạch máu hay thần kinh, do đó, nó nhận dinh dưỡng thông qua quá trình thẩm thấu. Thủy tinh thể có vai trò điều chỉnh ánh sáng, cho phép ánh sáng đi qua và tập trung vào võng mạc, giúp chúng ta nhìn thấy mọi thứ.
Trong trường hợp thủy tinh thể mất độ trong suốt và trở nên mờ đục vì một lý do nào đó, nó sẽ cản trở ánh sáng đi qua, gây ra hiện tượng mờ mắt và đó là bệnh đục thủy tinh thể.
Thủy tinh thể được giữ cân đối bởi dây chằng Zinn, có đường kính khoảng 9 - 10 mm và độ dày 4 mm. Mặt trước có nửa đường kính độ cong 10mm và mặt sau có nửa đường kính độ cong 6 mm.
Thủy tinh thể gồm 3 phần chính: bao, vỏ và nhân.
Thủy tinh thể được bao quanh bởi một lớp collagen, được gọi là màng thủy tinh thể (hoặc hyaloid), ngăn cách nó với phần còn lại của mắt.
Thủy tinh thể đóng vai trò truyền tải ánh sáng, hội tụ chúng lên võng mạc - cấu trúc nhạy cảm với ánh sáng nằm ở phía sau mắt. Sau đó, võng mạc sẽ tiếp nhận và biến đổi ánh sáng này thành các tín hiệu thần kinh, được dây thần kinh thị giác chuyển đến não để phân tích. Do đó, cần đảm bảo thủy tinh thể luôn được trong sáng, để võng mạc nhận được hình ảnh rõ nét, giúp nhìn thấy mọi vật rõ ràng.
Thủy tinh thể có hình dạng và màu sắc như sau:
Thủy tinh thể trong mắt, còn được gọi là lens, có hình dạng tương tự như một hình cầu dài, hay còn được biết đến với tên gọi là ellipsoid. Nó giống như một quả bóng bị ép phẳng. Kích thước trung bình của thủy tinh thể ở người trưởng thành khoảng 10 mm theo chiều ngang và 4 mm từ phía trước đến phía sau. Thành phần chính tạo nên thủy tinh thể gần như hoàn toàn là protein. [1]
Thủy tinh thể trong mắt con người, không có màu sắc, hoàn toàn trong suốt và cho phép ánh sáng đi xuyên qua. Tuy nhiên, khi gặp phải các bệnh như đục thủy tinh thể, nó biến đổi từ trong suốt thành mờ và màu sắc chuyển sang xám, trắng hoặc nâu vàng. Trong những trường hợp như vậy, hình ảnh nhìn thấy bị mờ, gây ra hiện tượng nhìn kép hoặc làm mất đi sự sắc nét của màu sắc.
Một số rủi ro ảnh hưởng tới chức năng thủy tinh thể:
Khi thủy tinh thể bị ảnh hưởng, sẽ ngăn cản ánh sáng đi qua và gây ra hiện tượng nhìn mờ. Trong trường hợp đục thủy tinh thể phát triển đến mức ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực, bác sĩ có thể đề nghị bệnh nhân thực hiện phẫu thuật Phaco để thay thế thủy tinh thể bằng thủy tinh thể nhân tạo.
Bệnh phổ biến của thủy tinh thể là đục thủy tinh thể - nguyên nhân chính gây mù lòa và giảm thị lực đứng đầu trên toàn thế giới và Việt Nam. Bệnh xuất hiện ở người trên 50 tuổi.
Đục thủy tinh thể là hiện tượng thủy tinh thể mất độ trong suốt, cản trở ánh sáng đi qua và tập trung vào võng mạc, gây giảm thị lực và mờ mắt.
Nguyên nhân của bệnh do quá trình lão hóa, chấn thương mắt, sử dụng một số loại thuốc, tiếp xúc với tia X, tia tử ngoại, tia hồng ngoại và một số bệnh toàn thân như tăng huyết áp, đái tháo đường, béo phì. Đục thủy tinh thể thường diễn biến chậm và không gây đau, bao gồm giảm thị lực, nhìn mờ, tăng nhạy cảm với ánh sáng, nhìn đôi, và cảm giác như có màn sương che trước mắt.
Đục thủy tinh thể được chia thành 4 loại phổ biến:
Thị lực kém là một tình trạng quan trọng và thường gặp. Nếu bạn cảm thấy khó nhìn hơn hoặc mọi thứ trở nên mờ hơn thì đây chính là dấu hiệu thủy tinh thể có thể bị ảnh hưởng. [2]
Đau mắt ảnh hưởng đến 1 hoặc cả 2 mắt. Một số nguyên nhân đau mắt như: Chấn thương, viêm và nhiễm trùng. Để điều trị cần biết chính xác nguyên nhân gây đau mắt và phương thức chữa bệnh bao gồm: Thuốc nhỏ mắt, kính hoặc phẫu thuật.
Đau đầu - dấu hiệu của nhiều vấn đề về mắt, bao gồm cả tình trạng thủy tinh thể.
Bác sĩ tiến hành sử dụng 1 số hoặc tất cả các phương pháp kiểm tra thủy tinh thể như sau:
Dùng biểu đồ mắt để kiểm tra. Kích thước của các chữ cái sẽ càng ngày càng nhỏ theo từng dòng. Ngoài ra, bác sĩ cũng thực hiện kiểm tra với các chấm màu để xem bạn có phân biệt được màu sắc hay không.
Những xét nghiệm này giúp bác sĩ biết được mắt của bạn di chuyển như thế nào và nhìn thấy bao xa về hai phía. Để thực hiện, bác sĩ tiến hành di chuyển ngón tay từ bên này sang bên kia.
Bác sĩ nhỏ thuốc vào mắt làm cho đồng tử to ra (giãn tròng), tạo điều kiện thuận lợi để quan sát toàn bộ cấu trúc bên trong mắt. Bác sĩ sử dụng dụng cụ chuyên dụng để nhìn vào mắt và cho kết quả. Đây được gọi là soi đáy mắt.
Đồng thời, giãn tròng cũng hỗ trợ để chụp ảnh võng mạc và dây thần kinh thị giác, giúp bác sĩ có cái nhìn sâu hơn về tình trạng sức khỏe của mắt.
Đo nhãn áp giúp kiểm tra áp lực trong mắt của bạn. Bác sĩ dùng tonometer thổi một luồng không khí vào mắt, từ đó biết được chỉ số nhãn áp.
Để điều trị bệnh đục thủy tinh thể cần tiến hành phẫu thuật Phacoemulsification (Phaco) - phương pháp điều trị hiệu quả nhất hiện nay.
Ưu điểm của Phaco: vết thương nhỏ, thị lực nhanh chóng phục hồi, ít biến chứng,… Mặc dù mổ Phaco chỉ kéo dài khoảng 5 - 10 phút, nhưng nó được xếp vào nhóm đại phẫu do tác động trực tiếp đến thị lực.
Vì vậy, bạn nên lựa chọn phẫu thuật đục thủy tinh thể ở cơ sở y tế uy tín, có đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao, nhiều kinh nghiệm để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Để bảo vệ và nâng cao sức khỏe mắt, cũng như tình trạng của thủy tinh thể, bạn cần chăm sóc mắt như sau:
Tóm lại, thủy tinh thể không chỉ giúp truyền và tập trung ánh sáng vào võng mạc, mà còn bảo vệ cấu trúc bên trong mắt khỏi chấn thương. Vì vậy, để giữ thủy tinh thể luôn được khỏe mạnh, bạn cần kiểm tra thị lực định kỳ và chăm sóc thủy tinh thể theo chỉ dẫn của bác sĩ mắt.
Link nội dung: https://thietkewebhcm.com.vn/su-dieu-tiet-cua-mat-co-tac-dung-a54076.html