Quá khứ của “study” là gì? Nắm trọn các cấu trúc liên quan đến quá khứ của “study” chỉ trong 2 phút 

Học tập là một trong những hoạt động vô cùng quen thuộc hằng ngày đối với chúng ta. Khi được hỏi “Từ ‘học’ trong tiếng Anh được nói thế nào?”, có phải bạn sẽ dễ dàng trả lời rằng “study” đúng không nào? Thế nhưng, để diễn tả việc học đã xảy ra trong quá khứ, lúc này bạn phải dùng động từ dạng quá khứ của “study”.

Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ chia sẻ với bạn “tất tần tật” các kiến thức liên quan đến quá khứ của “study” cũng như gợi ý các cấu trúc đi kèm. Khám phá ngay thôi nào!

1. Quá khứ của “study” là gì?

Vì “study” là động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm “ed” vào sẽ nhận được dạng quá khứ của “study” là “studied”. Tương tự như các động từ có quy tắc khác, động từ “studied” được sử dụng trong cả thì quá khứ đơn lẫn quá khứ phân từ.

Quá khứ đơn “studied”Quá khứ phân từ “studied”Cách dùng
Quá khứ của “study”

Trước khi tìm hiểu sâu hơn về cách dùng “quá khứ của study”, hãy cùng FLYER điểm qua một vài kiến thức liên quan đến “study” nhé! Trong tiếng Anh, “study” thường được sử dụng phổ biến dưới 2 hình thức là động từ và danh từ. Trong đó, động từ “study” mang nghĩa là “học”, “nghiên cứu”.

Ví dụ:

(Cô ấy đã học tiến sĩ được ba năm rồi.)

Ngoài động từ, danh từ “study” cũng được người bản xứ ưa chuộng sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Trong trường hợp này, bạn có thể dịch “study” là “sự học”, “sự nghiên cứu”.

Ví dụ:

(Một nghiên cứu kéo dài 5 năm về mối quan hệ giữa động vật hoang dã và nông nghiệp.)

(Một số nghiên cứu đã đề xuất mối liên hệ giữa một số loại chất làm ngọt nhân tạo và bệnh ung thư.)

Trong bài viết hôm nay, FLYER chỉ tập trung vào “study” ở dạng động từ để trả lời câu hỏi “Quá khứ của study là gì?”.

2. Chi tiết cách dùng quá khứ của “study”

2.1. Cách dùng quá khứ đơn của “study”

Quá khứ của "study"
Quá khứ của “study”

2.1.1 Dùng như động từ

Khi muốn diễn đạt hành động học tập đã đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, bạn phải dùng động từ ở dạng quá khứ của “study” là “studied”.

Cấu trúc:

S + studied + …

Ví dụ:

(Tôi học cùng cô ấy vào 1 năm trước.)

(Tôi đã học ở Anh khi tôi 10 tuổi.)

Xem thêm: Trọn bộ kiến thức về thì quá khứ đơn: Cách học nhanh, bài tập và giải thích cực chi tiết

2.1.2. Dùng trong câu điều kiện loại 2

Tương tự như các động từ cột 2 khác, động từ “studied” cũng được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 theo cấu trúc:

If + S + studied, S + would/could/should + V

Ví dụ:

(Nếu cô ấy học ngành Y, cô ấy đã trở thành bác sĩ.)

(Nếu anh ấy học làm ca sĩ, anh ấy đã trở nên nổi tiếng.)

Xem thêm: 5 phút nắm trọn cấu trúc câu điều kiện

2.1.3. Dùng trong câu giả định ở tương lai

Một trong những ứng dụng tương đối phổ biến khác của động từ “study” ở dạng quá khứ đơn là dùng trong câu giả định ở tương lai. Cấu trúc câu giả định ở tương lai với “studied” như sau:

S1 + would rather that + S2 + studied

Ví dụ:

(Giá mà anh ấy học chăm chỉ hơn.)

(Giá mà anh ấy học ở lớp này.)

Xem thêm: Câu giả định: Tưởng khó mà dễ với cẩm nang cực chi tiết này

2.2. Cách dùng quá khứ phân từ của “study”

Quá khứ của "study"
Quá khứ của “study”

2.2.1. Dùng trong các thì hoàn thành

Theo công thức thì hoàn thành, động từ chính của câu sẽ được chia về dạng Ved/P2. Chính vì thế, động từ “studied” có thể được sử dụng như động từ chính trong các thì hoàn thành như: Hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.

Thì Cấu trúcVí dụ Hiện tại hoàn thành studied studied Quá khứ hoàn thành studied Tương lai hoàn thành studied
Quá khứ của “study” trong các thì hoàn thành

2.2.2. Dùng trong câu điều kiện loại 3

Bên cạnh câu điều kiện loại 2, “studied” cũng được dùng trong câu điều kiện loại 3 khi muốn nói đến những sự vật, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ (thường mang hàm ý biểu đạt sự tiếc nuối của người nói). Công thức câu điều kiện loại 3 với quá khứ của “study” cụ thể như sau:

If + S + had + studied, S + would/could/should/might + have + V3

If + S + had + V3, S + would/could/should/might + have + studied

Ví dụ:

(Nếu tôi học tiếng Anh chăm chỉ hơn, tôi đã trở thành một biên dịch viên nổi tiếng.)

(Nếu tôi được nhận học bổng, tôi đã có thể học ở Mỹ.)

2.2.3. Dùng trong câu giả định ở quá khứ

Ngoài các trường hợp trên, bạn cũng có thể áp dụng động từ ở dạng quá khứ của “study” vào câu giả định ở quá khứ theo các cấu trúc:

S1 + wish + S2 + had (not) studied

If only + S + had (not) + studied

S1 + would rather that + S2 + had + studied

Ví dụ:

(Chị tôi ước rằng con trai của mình học tốt hơn.)

(Mẹ tôi mong rằng tôi học ở một ngôi trường gần nhà.)

2.2.4. Dùng trong câu bị động

Vì là động từ ở dạng quá khứ phân từ, “studied” còn được áp dụng trong câu bị động theo cấu trúc:

S + be + studied (by 0)

Ví dụ:

(Quyển sách có thể được học bởi những bạn học sinh.)

2.3. Dùng như tính từ

Bạn biết không, bên cạnh danh từ và động từ, quá khứ của “study” còn có thể sử dụng như một tính từ nữa đấy! Trong trường hợp này, “studied” mang nghĩa là “cẩn trọng”, “cân nhắc kỹ lưỡng”.

Ví dụ:

(Sau khi tạm dừng, anh ấy đã đưa ra một câu trả lời cẩn trọng.)

(Cô ấy lắng nghe lời nhận xét của anh ấy với thái độ vô cùng tập trung.)

3. Phân biệt “studied” và “learnt”

Quá khứ của "study"
Quá khứ của “study”

“Studied” và “learnt” đều là những động từ được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy đều mang nghĩa là “học”, hai động từ trên lại có cách sử dụng vô cùng khác nhau. Vậy, sự khác biệt ấy là gì? Cùng FLYER khám phá ngay nhé!

LearntStudiedCách dùng Ví dụ:learnt learnt Ví dụ:learnt Ví dụ:studied Ví dụ: studied Phân biệt Ví dụ:learnt Ví dụ:studied
Phân biệt “studied” và “leanrt”

4. Từ đồng nghĩa với quá khứ của “study”

Sau khi đã khám phá câu trả lời cho câu hỏi “Quá khứ của study” là gì?”, hãy cùng FLYER nâng cấp thêm vốn kiến thức của bản thân thông qua việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa với “studied” bạn nhé!

TỪ ĐỒNG NGHĨA Từ vựng Phiên âm Ví dụlearning mastered pick upget the hang ofresearching analyses
Từ đồng nghĩa với “Studied”

5. Bài tập quá khứ của “study”

6. Tổng kết

Qua bài viết hôm nay, FLYER mong rằng bạn cũng đã phần nào trả lời được câu hỏi “Quá khứ của study” là gì cũng như các kiến thức liên quan đến quá khứ của “study”. Đừng quên thường xuyên ôn tập để nắm thật vững kiến thức bạn nhé!

>>> Xem thêm

Link nội dung: https://thietkewebhcm.com.vn/studies-la-gi-a60811.html