Bạch cầu trung tính giảm là tình trạng sức khỏe đáng lo ngại, làm tăng nguy cơ tái phát nhiễm trùng, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí gây tử vong. Việc chẩn đoán, theo dõi và can thiệp điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng.
Tình trạng bạch cầu trung tính giảm là gì?
Bạch cầu trung tính giảm (neutropenia) là tình trạng số lượng bạch cầu trung tính trong máu thấp bất thường, làm tăng nguy cơ dẫn đến nhiễm trùng tái phát.
Bạch cầu trung tính là những bạch cầu đóng vai trò quan trọng trong phản ứng miễn dịch ban đầu đối với tình trạng viêm và nhiễm trùng. Bạch cầu trung tính có chức năng tiêu diệt và tiêu hóa các vi sinh vật gây hại, bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của nấm, vi khuẩn… Do đó, bất kỳ khiếm khuyết nào về thành phần, chức năng hoặc số lượng bạch cầu trung tính đều có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát.
>> Tham khảo thêm về tình trạng: Bạch cầu trung tính tăng
Nguyên nhân dẫn đến số lượng bạch cầu trung tính giảm
Bạch cầu trung tính giảm có thể là nguyên phát (giảm sản xuất hoặc hoạt động bạch cầu trung tính không hiệu quả) hoặc thứ phát (bạch cầu trung tính bị phá hủy). Việc xác định nguyên nhân chính xác là điều quan trọng để dự đoán tiên lượng cũng như đưa ra phác đồ điều trị thích hợp, hiệu quả.
1. Di truyền
Các hội chứng bẩm sinh hiếm gặp như hội chứng giảm sản sụn tóc, hội chứng Chediak-Higashi, rối loạn sừng hóa bẩm sinh, bệnh dự trữ glycogen loại Ib, hội chứng Shwachman-Diamond, giảm gammaglobulin máu, nhiễm trùng, hội chứng myelokathexis [1]… đều có thể liên quan đến tình trạng suy tủy xương, dẫn đến giảm bạch cầu trung tính.
2. Nhiễm trùng
Nhiễm trùng có thể làm suy yếu quá trình sản xuất bạch cầu trung tính hoặc phá hủy miễn dịch, dẫn đến giảm số lượng bạch cầu trung tính trong máu [2]. Trong đó, nhiễm trùng huyết là một nguyên nhân đặc biệt nghiêm trọng.
Nhiễm trùng do virus thông thường ở trẻ em có thể làm bạch cầu trung tính giảm với triệu chứng diễn tiến từ 1 - 2 ngày, thậm chí kéo dài từ 3 - 8 ngày với các trường hợp nghiêm trọng. Giảm bạch cầu trung tính thoáng qua cũng có thể là kết quả của quá trình phân phối lại bạch cầu trung tính do virus hoặc nội độc tố gây ra từ tuần hoàn đến vùng biên.
Ngoài ra, thói quen uống rượu cũng có nguy cơ làm bạch cầu trung tính giảm do phản ứng hóa hướng động bạch cầu trung tính của tủy bị ức chế trong một số bệnh nhiễm trùng, điển hình là viêm phổi do phế cầu khuẩn.
3. Ung thư
Ung thư và các rối loạn về máu và/hoặc tủy xương khác, bao gồm bệnh bạch cầu và ung thư hạch đều có thể ức chế quá trình sản xuất tế bào bạch cầu khỏe mạnh trong cơ thể, dẫn đến tình trạng giảm bạch cầu trung tính.
4. Thuốc
Các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị, xạ trị có thể gây hại hoặc phá hủy bạch cầu trung tính và/hoặc tủy xương tạo ra bạch cầu trung tính. Ngoài ra, tác dụng phụ từ các loại thuốc điều trị không liên quan đến ung thư cũng có thể làm giảm bạch cầu trung tính trong máu.
5. Thiếu dinh dưỡng
Cơ thể không được cung cấp đủ vitamin, khoáng chất như vitamin B12, folate hoặc đồng cũng có thể dẫn đến tình trạng giảm bạch cầu.
6. Bệnh tự miễn
Khi mắc một số bệnh tự miễn như Crohn, bệnh lupus, viêm khớp dạng thấp…, cơ thể sẽ tạo ra các kháng thể để tiêu diệt bạch cầu trung tính khỏe mạnh, từ đó làm giảm số lượng bạch cầu trung tính trong máu.
Triệu chứng xảy ra khi số lượng bạch cầu hạt trung tính giảm
Bạch cầu hạt trung tính giảm không gây ra triệu chứng, nhưng các bệnh nhiễm trùng xảy ra do tình trạng này có thể biểu hiện với các dấu hiệu điển hình sau:
- Sốt
- Mệt mỏi
- Đau họng, viêm họng
- Sưng hạch bạch huyết
- Loét trong miệng hoặc xung quanh hậu môn
- Đau, sưng tấy và phát ban ở vị trí nhiễm trùng
- Tiêu chảy
- Đau khi đi tiểu hoặc các triệu chứng tiết niệu khác như tiểu đột ngột, tăng/ giảm tần suất tiểu bất thường
Nếu bạch cầu trung tính giảm nhẹ, cơ thể có thể có đủ bạch cầu trung tính để chống nhiễm trùng. Trong trường hợp này, người bệnh thường không nhận thấy triệu chứng bất thường để đi khám.
Phân loại tình trạng giảm bạch cầu trung tính
Phạm vi tham chiếu về số lượng bạch cầu trung tính tuyệt đối (ANC) ở người lớn nằm trong khoảng từ 1500 - 8000 tế bào trên mỗi microlit máu [3]. Dưới đây là phân loại mức độ nghiêm trọng của tình trạng số lượng bạch cầu trung tính giảm dựa trên ANC (được biểu thị dưới đây bằng số tế bào/microlit máu):
- Giảm bạch cầu trung tính nhẹ (1000 <= ANC < 1500): Nguy cơ nhiễm trùng tối thiểu.
- Giảm bạch cầu vừa phải (500 <= ANC < 1000): Nguy cơ nhiễm trùng trung bình.
- Giảm bạch cầu trung tính nặng (ANC < 500): Nguy cơ nhiễm trùng nặng.
Đối tượng dễ bị giảm bạch cầu trung tính
Các đối tượng dễ bị giảm bạch cầu trung tính bao gồm:
- Người có tiền sử mắc các tình trạng bệnh lý sau: Nhiễm trùng tái phát, nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm hiếm gặp, nhiễm trùng cơ hội
- Người thường xuyên sử dụng kháng sinh và thuốc chống nấm
- Người bệnh bị sốt trong quá trình điều trị khối u rắn bằng hóa trị liệu
- Nam giới có nguy cơ bị giảm bạch cầu trung tính di truyền cao hơn phụ nữ
- Phụ nữ có nguy cơ giảm bạch cầu tự miễn cao hơn nam giới
Chẩn đoán tình trạng bạch cầu trung tính giảm
Phương pháp được sử dụng phổ biến trong chẩn đoán bạch cầu trung tính giảm là xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC). Xét nghiệm này có thể được thực hiện thường xuyên để theo dõi mức bạch cầu trung tính ở bệnh nhân đang hóa trị. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định lấy mẫu tủy xương và đem đi kiểm tra tế bào dưới kính hiển vi nếu nguyên nhân gây giảm bạch cầu vẫn chưa được xác định chính xác.
Biến chứng có thể xảy ra nếu bạch cầu trung tính thấp
Các biến chứng thường gặp của bạch cầu trung tính giảm là nhiễm trùng tái phát do vi khuẩn, virus và nấm, có nguy cơ dẫn đến gây tử vong. Ngoài ra, người bệnh bị giảm bạch cầu bẩm sinh thứ phát do đột biến ở ELane, HAX1, WAS, GATA2, G6PC3 và SBDS cũng có nguy cơ cao mắc hội chứng rối loạn sinh tủy hoặc bệnh bạch cầu tủy cấp tính.
Những hội chứng này là nguyên nhân gây tử vong phổ biến ở bệnh nhân bị giảm bạch cầu bẩm sinh. Phác đồ điều trị bắt buộc là theo dõi công thức máu toàn phần mỗi 3 - 4 tháng, kết hợp sinh thiết tủy xương hàng năm nhằm phát hiện và xử lý sớm các tình trạng nguy hiểm.
Cách điều trị khi bạch cầu trung tính giảm
Một số loại giảm bạch cầu trung tính có thể không cần điều trị y tế. Đối với các trường hợp còn lại, điều trị sẽ tùy thuộc vào từng nguyên nhân cụ thể. Phương pháp phổ biến gồm:
- Thuốc kháng sinh: Bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc kháng sinh nếu giảm bạch cầu kèm theo sốt.
- Corticosteroid: Bác sĩ có thể kê toa corticosteroid nếu người bệnh mắc bệnh tự miễn. Những loại thuốc này có tác dụng ngăn chặn hoặc làm giảm phản ứng miễn dịch của cơ thể, từ đó hạn chế phá hủy bạch cầu trung tính.
- Thuốc kích thích tạo bạch cầu hạt (G-CSF): Bác sĩ có thể kê đơn các loại thuốc thúc đẩy sản xuất tế bào bạch cầu trong tủy xương, có thể sử dụng đồng thời trong thời gian hóa trị.
Nếu nguyên nhân làm bạch cầu trung tính giảm là do thuốc, bác sĩ có thể chỉ định ngừng dùng thuốc hoặc điều chỉnh liều lượng phù hợp để cải thiện bệnh.
Phòng ngừa tình trạng nhiễm trùng nếu bị giảm bạch cầu trung tính
Để phòng ngừa nhiễm trùng do bạch cầu trung tính giảm, người bệnh nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau đây:
1. Rửa tay thường xuyên
Người bệnh nên rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước, hoặc sử dụng nước rửa tay chứa cồn để sát khuẩn, tránh lây lan vi khuẩn, virus, nấm…
2. Tránh dùng chung đồ với người khác
Nếu đang bị giảm bạch cầu trung tính, người bệnh tuyệt đối không được dùng chung đồ dùng, cốc, thức ăn, đồ uống, khăn tắm, dao cạo râu hoặc bàn chải đánh răng với người khác.
3. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
Để ngăn chặn sự lây lan của vi trùng, quá trình chế biến thực phẩm cần thực hiện kỹ lưỡng, đảm bảo vệ sinh. Biện pháp quan trọng là rửa sạch trái cây, rau quả trước khi ăn/ nấu, bảo quản thịt, cá cách xa các thực phẩm khác, sát khuẩn nhà bếp hàng ngày, nấu thực phẩm ở nhiệt độ thích hợp…
4. Tránh các vết xước
Người bệnh bị giảm bạch cầu trung tính cần tránh các vết thương như vết xước, vết rách hoặc vết cắt, bao gồm cả vết xăm, đồng thời phải chăm sóc vết thương ngay lập tức nếu da bị tổn thương để tránh nhiễm trùng.
5. Tiêm phòng đầy đủ
Người bệnh bị giảm bạch cầu trung tính cần tiêm phòng đầy đủ các loại vắc-xin theo chỉ dẫn của bác sĩ để tránh nhiễm trùng.
Câu hỏi thường gặp về tình trạng bạch cầu trung tính giảm
Dưới đây là phần giải đáp một số thắc mắc thường gặp về tình trạng bạch cầu trung tính giảm:
1. Điều trị ung thư có gây giảm bạch cầu trung tính không?
Các phương pháp điều trị ung thư như hóa trị, xạ trị có thể gây hại hoặc phá hủy bạch cầu trung tính và/hoặc tủy xương tạo ra bạch cầu trung tính.
2. Bạch cầu trung tính trong cơ thể giảm có sao không?
Giảm bạch cầu trung tính nguy cơ gây ra nhiều biến chứng sức khỏe nguy hiểm, thậm chí dẫn đến tử vong. Vì vậy, việc can thiệp điều trị kịp thời là vô cùng cần thiết và quan trọng.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại chuyên khoa Nội tổng hợp, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
Trên đây là tổng hợp tất cả các thông tin về tình trạng bạch cầu trung tính giảm. Hy vọng thông qua những chia sẻ này, bạn đã có thêm nhiều cập nhật hữu ích trong vấn đề chăm sóc sức khỏe, chủ động theo dõi, phát hiện bệnh từ sớm để chữa trị kịp thời, nhằm hạn chế tối đa biến chứng nguy hiểm.