Thuốc trừ sâu là một loại chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp ngày nay để tiêu diệt những loại côn trùng gây hại cho mùa màng. Tuy vậy vẫn sẽ có những người nhầm lẫn hoặc không có hiểu biết chính xác về cụm từ Tiếng Anh này. Để tránh bị “quê” hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của Thuốc trừ sâu trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho PESTICIDE - Thuốc trừ sâu trong Tiếng Anh)
“Thuốc trừ sâu” trong Tiếng Anh là “PESTICIDE”
Phát âm là /ˈpes.tə.saɪd/
Ví dụ:
-
The pesticides are extremely beneficial for farmers to protect the crop, but at the same time, they can negatively impact human’s health.
-
Thuốc trừ sâu cực kỳ có lợi cho người nông dân để bảo vệ mùa màng, nhưng đồng thời, chúng có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe con người.
-
Organic farms are a kind of fram that do not use pesticides to boost nutritious value.
-
Trang trại hữu cơ là một loại trang trại không sử dụng thuốc trừ sâu để tăng giá trị dinh dưỡng.
-
The advent of pesticide is a milestone in the agriculture industry as it contributes to high productivity annually.
-
Sự ra đời của thuốc bảo vệ thực vật là một cột mốc quan trọng trong ngành nông nghiệp vì nó góp phần mang lại năng suất cao hàng năm.
-
Farmers all know the deteriotial effect of pesticide to animal, human, and environment; however, they still utilise it widely because of the profit it brings.
-
Nông dân đều biết ảnh hưởng xấu của thuốc bảo vệ thực vật đối với động vật, con người và môi trường; tuy nhiên, họ vẫn sử dụng nó một cách rộng rãi vì lợi nhuận mà nó mang lại.
2. Từ đồng nghĩa với Thuốc trừ sâu trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho PESTICIDE - Thuốc trừ sâu trong Tiếng Anh)
Ngoài “PESTICIDE”, “INSECTICIDE”, phát âm là /ɪnˈsek.tə.saɪd/ cũng là một từ trong Tiếng Anh chỉ thuốc trừ sâu nhưng mang nghĩa hẹp hơn. “Pesticide” là chất hóa học có thế loại trừ không chỉ sâu bọ mà còn các loại cây cỏ dại khác, nhưng INSECTICIDE lại là loại hóa chất chuyên để loại trừ sâu bọ.
-
They found that she suicided in her own house by insecticide.
-
Họ phát hiện ra rằng cô ấy đã tự tử trong nhà riêng của mình bằng thuốc trừ sâu.
-
Plants which were impacted by insecticide may not be harmful to your health immediately, but in the long term, it will be a big threat.
-
Cây bị côn trùng tác động có thể không gây hại cho sức khỏe ngay lập tức nhưng về lâu dài sẽ là mối đe dọa lớn.
-
Not only have a deteriotial impact on human health, insecticide can cause several issues related to the environment, starting from the decline in the nutrition of soil.
-
Không chỉ có tác động xấu đến sức khỏe con người, thuốc trừ sâu có thể gây ra một số vấn đề liên quan đến môi trường, bắt đầu từ sự suy giảm dinh dưỡng của đất.
-
Insecticide is a dangerous substance that you should let it out of the reach of children.
-
Thuốc diệt côn trùng là một chất nguy hiểm mà bạn nên để nó ngoài tầm với của trẻ em.
3. Từ vựng có liên quan đến Thuốc trừ sâu trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho PESTICIDE - Thuốc trừ sâu trong Tiếng Anh)
Word
Meaning
auxin
- một chất hóa học kiểm soát sự phát triển ở thực vật
blight
-
một loại bệnh gây hại và giết chết cây trồng
-
một cái gì đó làm hỏng hoặc có ảnh hưởng rất xấu đến một cái gì đó, thường là trong một thời gian dài
canker
- một loại bệnh tấn công gỗ của cây
dry rot
-
bệnh do nấm phá hủy gỗ nhà cửa, tàu thuyền, v.v.
-
một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó đã có mặt trong một thời gian dài, dần dần làm hỏng hoặc phá hủy một thứ khác
Dutch elm disease
- một loại bệnh làm chết cây từ từ
etiolated
- đặc biệt là thực vật, xanh xao và yếu ớt
excrescence
- sự phát triển bất thường trên động vật hoặc một trong các cơ quan của nó hoặc trên thực vật
fungicide
- một chất hóa học được sử dụng để diệt nấm hoặc ngăn không cho nấm phát triển
glyphosate
- một chất hóa học được sử dụng để diệt cỏ dại (= cây dại không mong muốn)
herbicide
- một chất hóa học được sử dụng để phá hủy thực vật, đặc biệt là cỏ dại
nodal
- bao gồm hoặc liên quan đến một nơi mà lá và thân nối với một cây
weedkiller
- một loại hóa chất dùng để diệt cỏ dại
organophosphate
- một loại hóa chất được sử dụng để diệt côn trùng và động vật nhỏ phá hoại mùa màng
rust
- bất kỳ bệnh thực vật nào khác nhau gây ra các đốm nâu đỏ
sterility
- (ở động vật và người) tình trạng không thể sinh non, hoặc (ở thực vật) tình trạng không thể sản xuất cây trồng hoặc hoa màu
wither
- trở thành, hoặc khiến một thứ gì đó trở nên yếu ớt, khô và nhỏ hơn
worm-eaten
- chứa các lỗ nhỏ do con non của các loại côn trùng cụ thể, đặc biệt là sâu mọt đục khoét.
wormhole
- một lỗ do sâu đục khoét, đôi khi được tìm thấy trong đồ đạc, trái cây hoặc mặt đất
insect
- sâu bọ, côn trùng
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “PESTICIDE”, Thuốc trừ sâu trong Tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là một danh từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “PESTICIDE” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.