Apply đi với giới từ gì? Phân biệt apply to và apply for
Apply có nghĩa là gì?
Apply là một động từ có nghĩa chung là áp dụng, ứng dụng. Tuy nhiên nghĩa của từ có thể có biến đổi tùy thuộc theo từng ngữ cảnh.Apply có nghĩa là nộp đơn ứng tuyển vào một vị trí việc làm, trường đại học hoặc xin phép làm gì đó. Ngoài ra, “apply” còn ...
Apply + gì? Cấu trúc và cách sử dụng của apply
Bên cạnh apply đi với giới từ gì, bạn cũng cần biết apply + gì như thông tin dưới đây.
1. Cấu trúc apply có nghĩa là ứng dụng, bôi lên cái gì
Ví dụ:• Before showing a painting, the Duveens would apply a heavy coat of varnish to it. (Trước khi trưng bày các bức tranh, nhà Duveen sẽ phủ một lớp dày sơn mài lên chúng.)• He took those ideas and he applied them in an educated, methodical way. (Anh ấy lấy những ý tưởng và áp dụng chúng một cách có phương pháp và có học thức.)
2. Apply + gì? Cấu trúc apply có nghĩa là áp dụng cái gì (luật lệ, ý tưởng phương pháp…) vào điều gì
Ví dụ:• New technology is being applied to almost every industrial process. (Công nghệ mới sẽ được áp dụng trong hầu hết những quá trình công nghiệp.)• This learning method is widely applied to all kinds of students. (Phương pháp học này được áp dụng rộng rãi cho toàn bộ học sinh.)
3. Apply đi với giới từ gì? Cấu trúc apply kết hợp với giới từ for với nghĩa là nộp đơn xin làm việc, xin học
Ví dụ:• She immediately applied for permission to visit me and was rebuffed. (Cô ấy lập tức xin phép thăm tôi nhưng bị từ chối.)• When I was busy applying for colleges, you may have been weighing the pros and cons of going to university versus getting married right away. (Khi tôi đang bận đăng ký nhập học cao đẳng, chắc bạn đang xem xét là nên học tiếp đại học hay kết hôn.)>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
4. Apply + gì? Các cụm từ của apply
5. Apply đi với giới từ gì? Apply to hay for? Phân biệt apply to và apply for
Cùng đi với apply, tuy vậy apply to và apply for có nhiều điểm khác biệt về nghĩa và cách dùng.“Apply to” và “apply for” có sự khác biệt về nghĩa. “Apply to” có rất nhiều nghĩa như “áp dụng, liên quan đến ai, việc gì” và “quét, xóa, bôi”; “chuyên cần làm gì” hoặc “đ...
Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với apply
Apply đi với giới từ gì? Ngoài các giới từ đi cùng apply, việc hiểu biết thêm về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với apply giúp bạn mở rộng thêm vốn từ vựng và linh hoạt thay thế khi dùng tiếng Anh trong văn nói và văn viết.Dưới đây là bảng từ và cách dùng của các từ đồng nghĩa với apply:
1. Từ đồng nghĩa với apply
2. Apply đi với giới từ gì? Từ trái nghĩa với apply
Bên cạnh apply đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu về các từ trái nghĩa với apply:
Apply đi với giới từ gì? Phân biệt apply for hay apply to qua bài tập có đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống
1. Mum had applied…………… a part-time job at the community theater. a. to b. for c. Ø2. They remembered that such rules didn’t apply…………… them anymore. a. Ø b. for c. to3. There was a law restricting her ability to apply …………… a credit card in her own name, because she was under 18. a. for b. Ø c. to4. This is the element that distinguishes applied…………… science from the basics. a. to b. Ø c. for5. They began to apply …………… skills they had learned from the Muslims: how to plant the sugar cane. a. to b. for c. ØĐáp án 1. b 2. c 3. a 4. b 5. c
Bài 2: Viết lại câu với nghĩa không thay đổi
1. She applies face cream every night. ->……………………………………………………………………………………..2. There are different ways of utilizing the mobile web to meet our goals. ->……………………………………………………………………………………..3. He applied his mind to his early morning meditations. ->……………………………………………………………………………………..Đáp án:1. She puts face cream on every night.2. There are different ways of applying the mobile web to meet our goals.3. He applied himself to his early morning meditations.Bài viết trên đã giúp bạn trả lời câu hỏi “apply đi với giới từ gì?” và cách phân biệt apply for và apply to. Chỉ cần dành ít thời gian đọc kỹ các công thức và cách dùng là bạn có thể dễ dàng thông thạo và phân biệt chúng. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt.>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!