Tiếng Anh Cơ Bản
1. Từ vựng tiếng Anh dành cho bồi bàn
- Restaurant: nhà hàng - Bar: quán rượu - waiter: nam bồi bàn - waitress: nữ bồi bàn - menu: thực đơn - booking/ reservation: đặt bàn - chef : bếp trưởng - Restaurant manager: quản lý nhà hàng - Wine list: danh mục các loại rượu - Starter: món khai vị - Main course: món chính - Dessert: món tráng miệng - Bill: hóa đơn - Service: dịch vụ - Service charge: phí dịch vụ - Tip: tiền hoa hồng - foods: đồ ăn - drinks: đồ uống Tiếng Anh giao tiếp rất quan trọng với công việc của bạn
2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bồi bàn
- Good morning/ afternoon/ evening. Welcome to Victoria Restaurant/ Xuong coffee!-Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối. Chào mừng quý khách đến với nhà hàng Restaurant/ Xưởng cà phê. - Do you have a reservation? - Quý khách đã đặt bàn chưa? - How many perso...
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!