Sau “Help” là gì? Trọn bộ các cấu trúc “Help” trong tiếng Anh
1. “Help” là gì?
Theo từ điển Cambridge, “Help” được sử dụng chủ yếu như một ngoại động từ (động từ phải có tân ngữ đi kèm sau nó) với nghĩa là “giúp”, “giúp đỡ”, “cứu giúp”, “khiến việc gì xảy ra dễ dàng hơn”.Ví dụ:Người đàn ông kia đang giúp cảnh sát điều tra.Tôi đ...
2. Các cấu trúc của “Help”
FLYER vừa đưa ra những định nghĩa cơ bản nhất của “help”, vậy sau “help” là gì? - Hãy cùng FLYER đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này trong phần dưới đây nhé.
2.1. Help + to V
Cấu trúc:S + help + somebody + (to) V + NCấu trúc này mang nghĩa “Ai đó/ cái gì giúp ai khác làm việc gì”.Ví dụ:Tổ chức từ thiện này nhằm giúp mọi người tự có thể tự giúp mình.Mục đích của trường đại học là giúp sinh viên đạt được mục tiêu của họ.Bạn có biết di cư có thể giúp thúc đẩy phát triển con người?
2.2. Help + in + V-ing
Cấu trúc:S + help + in + V-ingBạn dùng cấu trúc này khi muốn diễn tả “Cái gì/ Ai đó giúp sức, trợ giúp, có ích trong việc gì”.Ví dụ:Làm theo những bước này sẽ giúp bảo vệ môi trường chúng ta một cách hoàn hảo.Chúng tôi cần sự giúp đỡ khẩn cấp trong việc giải quyết tất cả các câu hỏi.Họ cần sự giúp đỡ khẩn cấp trong việc giải quyết các câu hỏi.
2.3. Help + someone
Cấu trúc:S + help + someoneBạn dùng cấu trúc này khi muốn diễn tả “Ai đó/ cái gì giúp đỡ một ai khác”.Ví dụ:Họ đang cố gắng hết sức để làm một công việc tốt và họ có thể giúp đỡ người khác.Bạn có thể giúp đỡ anh ta bằng cách tìm cho anh ta một công việc.Nhà trường phải giúp những gì để họ đạt tới mục đích của họ.
2.4. Help + somebody + with something
Cấu trúc:S + help + somebody + with + NCấu trúc này có nghĩa là “Ai đó giúp người khác với việc làm gì”.Ví dụ:Học sinh có nên giúp đỡ trong việc dọn dẹp trường học?Cô ta không bao giờ làm việc gì trong nhà.Họ sẽ giúp chuẩn bị hồ sơ cần thiết.
2.4. Can’t/ Couldn’t help + V-ing
Cấu trúc:S + can’t/ couldn’t + V-ingCấu trúc này là một cấu trúc nâng cao, được dùng khi bạn muốn diễn tả “ai đó không thể dừng làm gì hoặc ngăn hành động gì lại” (không có khả năng mặc dù đã cố gắng)Ví dụ:Tôi không thể ngừng khóc trong đám cưới, họ làm tôi vô cùng buồn.Tôi không ngừng tự hỏi vì sao một người có tư chất như anh phải vào làm ở nơi như thế này.Tôi không thể không cảm thấy thương hại anh ấy.
2.5. It helps
Cấu trúc:It helps + V-infCấu trúc này được dùng khi bạn muốn diễn tả “Cái gì giúp hoặc thúc đẩy một hành động khác có thể xảy ra hoặc phát triển theo một hướng tốt”. Bạn có thể dùng cấu trúc này trong rất nhiều tính huống.Ví dụ:Nó đã giúp để có thể nói về vấn đề nhạy cảm.Nó giúp giảm lượng khí thải ra môi trường.Nó giúp cải thiện tác phong làm việc của bạn.
3. Các từ đồng nghĩa với “Help”
Có thể nói “help” là một trong những động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh, tuy nhiên việc quá lạm dụng từ “help” có thể gây ra nhàm chán trong giao tiếp. Để mở rộng vốn từ vựng của bạn, hãy cùng FLYER tham khảo những từ đồng nghĩa với “hlp” ngay sau đây nhé.
3.1. Aid
Aid /eid/ (n): Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợAid /eid/ (v): Giúp đỡVí dụ:= He helped an orphan in his studies. He’s always nice to people in need.Anh ấy đã giúp đỡ một đứa bé mồ côi học hành. Anh ấy luôn tốt với những người gặp khó khăn.= We can observe celestial bodies with the help of a telescope.Chúng tôi đã quan sát các thiên thể bằng kính thiên văn.
3.2. Support
Support /sə’pɔ:t/ (v): Truyền sức mạnh, khuyến khích, ủng hộSupport /sə’pɔ:t/ (n): sự ủng hộ, người ủng hộVí dụ:= She helped her husband through many difficult times.Cô ấy đã trợ giúp chồng cô ấy qua nhiều lần khó khăn.= They received no financial help from the government.Bọn họ không nhận được sự trợ giúp về tài chính từ chính phủ
3.3. Collaborate
Collaborate /kə’læbəreit/ (v): Cộng tác với, hợp tác với, trợ giúp choVí dụ:= Elephants help in looking after their young.Đàn voi hợp tác/ giúp với nhau trong việc trông coi các con non.= She agreed to help him in writing his biography.Cô ấy đồng ý cộng tác/ giúp anh ấy trong nghiên cứu sinh học của anh ấy.
3.4. Benefit
Benefit /’benefit/ (n): Lợi íchBenefit /’benefit/ (v): Giúp ích cho, có lợi cho.Ví dụ:= The project will have major help for the local community.Dự án sẽ mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng địa phương.= We all help when our young people realize their potential.Chúng tôi đều giúp lớp trẻ nhận ra tiềm năng của chúng.
4. Các thành ngữ với “Help”
Bạn có biết rằng “Help” là một từ có rất nhiều các thành ngữ không? Hãy cùng tìm hiểu những thành ngữ với “help” mà người bản xứ thường dùng nhất nhé.
5. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúngBài tập 2: Cho dạng đúng của động từ “help” (V-ing, to V, V-ed…)Bài tập 3: “Help” trong câu sau là danh từ hay động từ?Bài tập 4: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trốngBài tập 5: Dịch những câu sau sang tiếng Anh.1. Chúng tôi rất vui vì đã phụ chúng tôi nấu nướng.2. Tôi cảm ơn anh trong việc tìm giúp thẻ tín dụng của tôi.3. Cô ấy đã giúp tổ chức bữa tiệc.4. Sự cắt giảm thuế đã giúp ích cho nền công nghiệp.5. Mọi thứ tôi nói đều chính xác, có chúa chứng giám cho tôi.Đáp án tham khảo1. We’d be glad of some help with the cooking.2. I appreciate your help in finding my credit card.3. She helped organize the party.4. These tax cuts will give the industry a helping hand.5. Everything I have said is true, so help me God.Bài tập 6:
6. Tổng kết
Qua phần bài học phía trên, chắc chắn bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “Sau help là gì?” rồi đúng không nào? Câu trả lời là tùy thuộc vào tình huống và ngữ cảnh, theo sau help có thể là giới từ, danh từ hoặc V-ing. Nghe thì có vẻ khó nhưng chỉ cần bạn hiểu lý thuyết là có thể dễ dàng ứng dụng. Nhưng để thành thạo cách dùng “help”, cần luyện tập bằng cách làm thật nhiều bài tập và áp dụng vào giao tiếp hằng ngày.>>> Xem thêm:
Bạn đã thích câu chuyện này ?
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!