15 Mẫu Câu Tiếng Anh Dùng Tại Phòng Khám Bệnh
Các mẫu câu của bác sĩ
1. “We’ll need to run some tests.”
(Chúng tôi cần thực hiện xét nghiệm.)
Xét nghiệm thường được sử dụng để giúp chẩn đoán hay xác định các vấn đề về sức khỏe. Những xét nghiệm phổ biến nhất là xét nghiệm máu (blood test) và xét nghiệm nước tiểu (urine test). Ngoài ra còn có một số hình thức giúp chẩn đoán khác như siêu âm (dùng để kiểm tra các cơ quan nội tạng; hoặc kiểm tra sức khỏe thai nhi) và tia X-quang (dùng để kiểm tra các vấn đề về xương).
2. “The transplant was a success. There were no complications.”
(Ca phẫu thuật ghép tạng đã thành công. Không có bất kỳ biến chứng nào.)
Việc cấy ghép tạng (transplant) là khi một người (the donor - người hiến tặng) trao một bộ phận cơ thể của mình cho người khác (the recipient - người nhận). Một số ca cấy ghép, chẳng hạn như ghép thận (kidney transplant), có thể được thực hiện khi người hiến tặng vẫn còn sống. Những người khác, chẳng hạn như cấy ghép tim (heart) và phổi (lung), thì sẽ được thực hiện khi người hiến tặng đã qua đời. Đối với việc hiến tặng máu thì không được gọi là transplant mà gọi là transfusion (việc truyền máu).
Nếu có bất kỳ biến chứng (complications) trong quá trình phẫu thuật, điều đó có nghĩa là mọi thứ đã không diễn ra như mong muốn và việc phẫu thuật gặp khó khăn. Sau khi cấy ghép, người nhận thường cần dùng thuốc chống thải ghép (anti-rejection) để cơ thể họ không loại bỏ cơ quan được cấy ghép.
3. “I'd like to keep you here overnight for observation”
(Tôi muốn bạn ở lại để tiện cho việc theo dõi.)
Bác sĩ sẽ nói điều này nếu bạn cần phải ở lại bệnh viện thêm một thời gian để các họ và y tá có thể theo dõi bạn và đảm bảo rằng bạn ổn. Họ có thể sử dụng máy để theo dõi các dấu hiệu sống (vital signs) của bạn - như nhịp tim và nhịp thở.
4. "We haven't made a diagnosis yet, but we've ruled out cancer"
(Chúng tôi chưa thể đưa ra chẩn đoán chính thức, nhưng chúng tôi đã loại trừ khả năng ung thư.)
Chẩn đoán (diagnosis) là quá trình xác định các vấn đề sức khỏe nhất định. Cụm "rule out" ở đây có nghĩa là loại trừ, bác bỏ một điều gì.
5. "Does it hurt when I press here?"
(Có đau khi tôi ấn vào đây không?)
Nếu bạn bị đau một nơi nào đó trên cơ thể, bác sĩ có thể ấn (press) lên các vị trí khác nhau và hỏi liệu bạn có cảm thấy đau ở điểm cụ thể đó hay không.
6. "I'm going to prescribe you some antibiotics"
(Tôi sẽ kê đơn cho bạn vài loại thuốc kháng sinh.)
Một số loại thuốc (medication) cần phải có đơn của bác sĩ (doctor’s prescription) thì bạn mới được mua. Thuốc kháng sinh (antibiotics) được sử dụng để điều trị việc nhiễm trùng (infections).
7. "Do you have any allergies?"
(Bạn có dị ứng với thứ gì hay không?)
Việc bạn bị dị ứng (have allergies) có nghĩa là cơ thể bạn sẽ phản ứng xấu với một số các loại thực phẩm hoặc loại thuốc cụ thể. Bạn có thể trả lời câu hỏi này bằng cách nói “I’m allergic to…”
Các mẫu câu của bệnh nhân
8. “I have a rash on my arm, and it’s very itchy.”
Tôi bị phát ban trên cánh tay, và nó rất ngứa.)
Phát ban (rash) là khi một vùng da bị ửng đỏ và gây cảm giác khó chịu. Ngứa (itchy) là cảm giác khi bạn muốn cào, gãi vùng da đó.
9. “I feel a sharp pain when i bend my knee.”
(Tôi cảm nhận được cơn đau đột ngột khi gập đầu gối lại.)
Sharp pain là cơn đau mạnh và đột ngột. Ngược lại là dull pain - cơn đau âm ỉ, cảm giác yếu hơn và liên tục hơn.
10. “My stomach hurts and I’ve lost my appetite.”
(Tôi bị đau bụng và mất vị giác.)
Để miêu tả một cơn đau cụ thể, bạn có thể nói “My + [body part] hurts.” Nếu bạn mất đi vị giác (appetite), điều này có nghĩa là bạn không muốn ăn bất cứ thứ gì.
11. “My neck is stiff and sore. I think I’ve pulled a muscle.”
(Cổ tôi bị cứng và đau nhức. Tôi nghĩa là tôi đã dùng lực quá sức dẫn đến đau.)
Nếu một bộ phận cơ thể bị cứng (stiff), có nghĩa là nó có ít khả năng cử động hơn bình thường. Từ "sore" có nghĩa là đau liên tục, thường là khi bạn sử dụng cơ bắp quá nhiều. Chúng ta thường sử dụng "sore" cho cơ bắp (muscles) và đau họng (sore throat). Cụm "pull a muscle" có nghĩa là bạn đã dùng lực quá sức dẫn đến việc bị tổn thương một cơ nào đó trên người.
12. “What are my options for treatment?”
(Tôi có thể chọn những pháp đồ điều trị nào?)
Việc điều trị (treatment) là hành động sử dụng các phương pháp y học để giúp bạn cải thiện một vấn đề về sức khỏe. Một số bệnh có thể được chữa khỏi - loại bỏ hoàn toàn khỏi cơ thể của bạn, và một số bệnh khác thì không, nhưng các triệu chứng của chúng (signs and effects) có thể được điều trị để làm bạn cảm thấy tốt hơn hoặc dễ chịu hơn.
13. “Am I going to need surgery?”
(Tôi có cần phải phẫu thuật không?)
"Surgery" là một cuộc phẫu thuật, hoặc người ta cũng có thể sử dụng từ "operation" để thay thế. Động từ phẫu thuật thì sẽ dùng từ“operate” hoặc “perform surgery”. Bác sĩ phẫu thuật sẽ được gọi là “surgeon”.
14. “I’d like to get a second opinion.”
(Tôi muốn lấy thêm ý kiến từ bác sĩ khác.)
"Second opinion" là việc bạn tham khảo ý kiến từ một bác sĩ thứ 2 để xem liệu họ có nhận định khác về vấn đề sức khỏe của bạn hay về các sự lựa chọn điều trị hay không.
15. “That’s a relief!”
(Thật nhẹ nhõm!)
Bạn có thể nói điều này khi bác sĩ cho bạn một tin tốt! Cảm giác nhẹ nhõm (relief) là điều gì đó khiến bạn cảm thấy an tâm sau khi lo lắng về một vấn đề có thể xảy ra.