Necessary là gì?
Necessary nghĩa là cần thiết, quan trọng, không thể thiếu. Necessary là một tính từ, vì vậy nó có 3 chức năng đầy đủ của một tính từ trong tiếng Anh.
Chức năng tính từ Necessary
Làm bổ ngữ cho chủ ngữ - để làm rõ mức độ, tính chất cần thiết cho chủ ngữ.
Washing your hands regularly is necessary for good hygiene.
(Rửa tay thường xuyên là điều cần thiết để giữ vệ sinh tốt.)
→ Tính từ necessary thể hiện sự cần thiết của chủ ngữ = việc rửa tay thường xuyên.
Bổ nghĩa cho danh từ/ cụm danh từ - để bổ sung mức độ cần thiết cho (cụm) danh từ đứng sau
Financial security is a necessary component of a happy life.
(An ninh tài chính là một thành phần cần thiết của cuộc sống hạnh phúc.)
→ Tính từ necessary mở rộng nghĩa cho danh từ "component", thể hiện một yếu tố không thể thiếu/cần thiết”.
Làm bổ ngữ cho tân ngữ - để làm rõ mức độ, tính chất cần thiết cho tân ngữ sau các động từ như: make, keep, get, find, consider,...
I completely understand why you find taking a break necessary. You've been working hard all day.
(Tôi hoàn toàn hiểu tại sao bạn thấy việc nghỉ ngơi là cần thiết. Bạn đã làm việc chăm chỉ cả ngày rồi.)
→ Tính từ necessary thể hiện sự cần thiết cho tân ngữ "taking a break" = việc nghỉ ngơi là cần thiết.
Được bổ nghĩa bởi trạng từ - để được nhấn mạnh thêm mức độ “cần thiết”
You don't need to exercise intensely every day, but regular activity is definitely necessary.
(Bạn không cần phải tập luyện cường độ cao mỗi ngày, nhưng hoạt động thường xuyên chắc chắn là cần thiết.)
→ Tính từ necessary mở rộng nghĩa cho chủ ngữ "regular activity" và được nhấn mạnh hơn bởi trạng từ "definitely" → khẳng định sự vô cùng cần thiết của việc hoạt động thường xuyên.
Bên cạnh các cách dùng trên của một tính từ, Necessary có cách dùng phổ biến trong cấu trúc It is necessary.
Tiếp tục tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc này trong tiếng Anh nhé.
Cấu trúc It is Necessary
Cấu trúc It is necessary nghĩa là "điều gì đó là cần thiết" hoặc "cần phải làm gì đó". Nó được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc tính cấp thiết, quan trọng của một hành động, sự kiện để có thể làm gì hoặc trong trường hợp nào đó.
Vì vậy, It is necessary thường được dùng dưới dạng như 3 công thức, đó là.
It is necessary có thể đi kèm với động từ dạng to-Verb
Công thức có thể bao gồm "for somebody" để chỉ cụ thể đối tượng nào cần phải làm gì.
Tuy nhiên, khi nói một việc quan trọng, cần thiết áp dụng cho tất cả mọi người, hoặc câu hướng tới đối phương đang trò chuyện, thì trong câu không cần thiết bổ sung đối tượng với "for somebody" nữa.
Ví dụ.
It is necessary to be respectful to others. (Cần phải tôn trọng người khác.)
It is necessary for the applicant to have the required qualifications for the job. (Người nộp đơn cần phải có đủ bằng cấp cho công việc.)
Ngoài ra, cấu trúc này cũng được dùng ở dạng phủ định để nói về hành động nào đó là không cần thiết như sau.
Ví dụ.
It isn't necessaryto bring a gift to the party, your presence is enough. (Không cần thiết phải mang quà đến bữa tiệc đâu, sự hiện diện của bạn là đủ quá rồi.)
It isn't necessaryto have all the answers right away, take your time and think things through. (Bạn không cần thiết phải có tất cả các câu trả lời ngay lập tức, hãy dành thời gian suy nghĩ kỹ.)
Ví dụ1. I don't regret breaking up with him. It was necessary to end a relationship that is not healthy. (Tôi không luyến tiếc vì đã chia tay với anh ta. Chấm dứt một mối quan hệ không lành mạnh là việc cần thiết.)
→ It was necessary diễn tả sự cần thiết của một hành động đã xảy ra trong Quá khứ.
Ví dụ 2. It will be necessary to evacuate the city if the hurricane hits. (Cần thiết phải sơ tán thành phố nếu cơn bão đổ bộ.)
→ It will be necessary diễn tả sự cần thiết của một hành động sẽ xảy ra trong Tương lai.
It is necessary có thể đi với That kèm một mệnh đề
Cấu trúc It is necessary thatđược dùng ở dạng Thức giả định (Subjunctive Mood) nhằm nhấn mạnh vào tính cần thiết của hành động cần phải được thực hiện.
Đặc điểm chính của Thức giả định là mệnh đề sau That cần động từ ở dạng nguyên thể, không chia động từ đối với mọi ngôi.
Diễn giải công thức: Động từ do something trong công thức biểu thị động từ ở dạng nguyên thể. Trong một số trường hợp, có thể sử dụng động từ khuyết thiếu "should" trước động từ chính để thể hiện sự nhẹ nhàng hơn trong yêu cầu hoặc đề nghị.
Tuy nhiên, DOL Grammar có một mẹo giúp bạn nhớ giữ nguyên động từ trong mệnh đề với It is necessary that đó là: hãy tưởng tượng luôn có Should trong câu và ghi nhớ Should luôn đi cùng động từ nguyên thể. Nhưng vì should là có thể có hoặc không, nên sau đó bạn có thể bỏ should đi thì động từ vẫn giữ nguyên như cũ.
Dù cấu trúc It is necessary có thể dùng ở dạng phủ định là It isn’t necessary, nhưng cấu trúc It is necessary thatthường không được dùng ở dạng phủ định, vì mục đích chính của cấu trúc này là nhấn mạnh việc làm gì/ không làm gì là quan trọng, cần thiết. Bên cạnh đó, cấu trúc It is necessary that còn được dùng ở dạng bị độngnhư sau.
Ví dụ.
It is necessary that new laws be enactedto protect endangered species. (Cần thiết phải ban hành luật mới để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)
It is necessary that some change should be madeto this project plan. (Cần thiết phải thay đổi một số thứ trong kế hoạch dự án này.)
Ví dụ.
It was necessarythat he apologize to his teacher for his misbehaviors. (Cậu ấy cần phải xin lỗi thầy vì những hành vi sai trái của mình.)
If I were you,it would be necessarythat you reconsider your decision. (Nếu tôi là bạn, cần thiết là bạn nên cân nhắc lại quyết định của mình.)
It is necessary là một trong số nhiều cách diễn đạt ai đó cần làm gì trong tiếng Anh. Trong phần tiếp theo, DOL Grammarsẽ hướng dẫn bạn chuyển đổi cấu trúcIt is necessary sang các cách diễn đạt tương đương. Việc này sẽ giúp bạn đa dạng hơn trong cách diễn đạt và liên kết các kiến thức cấu trúc câu trong tiếng Anh, để thực hành bài tập viết lại câu và cả linh hoạt trong giao tiếp thường ngày nữa.
Cấu trúc chuyển đổi câu tương đương It is necessary
Trong phần này, DOL Grammar sẽ hướng dẫn các bạn cách diễn đạt câu It is necessary sang các cấu trúc tương đương nói về sự cần thiết, quan trọng phải làm gì đó.
Bạn hãy tham khảo bảng tổng hợp cách các cách chuyển đổi cấu trúc It is necessary ở dạng phủ định và khẳng định như sau.
Ví dụ: It is necessary to followthe safety regulations. (Cần thiết phải tuân theo các quy định an toàn.)
→ Following the safety regulations is necessary. (Việc tuân theo các quy định an toàn là cần thiết.)
→ Safety regulations must/should be followed.
→ Safety regulations need to be followed/ need following. (Các quy định an toàn cần được tuân theo.)
Trong trường hợp cấu trúc It is necessary có đối tượng cần phải làm gì đó, bạn có thể diễn đạt như sau.
Ví dụ.
1 It is necessary that you wear uniform on Monday.
→ = You must/have to wear uniform on Monday. (Bạn phải mặc đồng phục vào thứ Hai.)
→ Câu gốc It is necessary cho thấy đó là điều cần phải làm vào mỗi thứ Hai → khi chuyển đổi dùng must/have to (cần phải)
2 According to the weather forecast, it is rainy today. It is necessary for you to bring an umbrella.
= According to the weather forecast, it is rainy today. You should bring an umbrella. (Theo dư dự báo thời tiết thì hôm nay trời mưa. Bạn nên mang ô theo mình.)
→ It is necessary mang tính khuyên nhủ và cho thấy sự cần thiết → có thể dùng động từ khuyết thiếu “should”.
3 The doctor says it might be necessary for me to lose some weight.
→= The doctor says I might have to lose some weight.
→ = The doctor says I might need to lose some weight.(Bác sĩ bảo tôi cần phải giảm cân.)
→ Giải thích: câu gốc có cấu trúc với động từ khuyết thiếu "might + động từ nguyên thể" nên khi chuyển đổi cần giữ nguyên và dùng các động từ nguyên thể như have to/need to. Vì vậy, "might" không đi kèm với "must" được.
Ở dạng phủ định "không cần thiết phải làm gì", bạn có thể chuyển đổi câu dựa trên động từ "need" như sau.
Ví dụ: It is not necessary to study all night. I have 3 days left to review lessons. (Không cần phải học cả đêm. Tôi còn tận 3 ngày nữa để ôn lại kiến thức các buổi học.)
→ There’s no need to study all night. I have 3 days left to review lessons.
→ I don’t have to study all night. I have….
→ Studying all night is not necessary. I have…
Lưu ý khi dùng cấu trúc viết lại câu It is necessary
DOL có 2 lưu ý muốn các bạn ghi nhớ sau khi đọc bài viết này, đó là.
Ví dụ:
Sai: It is necessary that the company finds a way to reduce costs.
Đúng: It is necessary that the company find a way to reduce costs.
(Điều cần thiết là công ty phải tìm cách giảm chi phí.)
→ Chủ ngữ là ngôi số ít nhưng trong đi trong cấu trúc It is necessary that động từ theo sau cần giữ nguyên thể.
Ví dụ: The court ruled that the child's guardian was responsible for providing the necessaries of life. (Tòa án phán quyết rằng người giám hộ của đứa trẻ có trách nhiệm cung cấp những nhu cầu thiết yếu.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc It is necessary và các lưu ý cần thiết để bạn có thể sử dụng chúng một cách đúng ngữ pháp. Bạn hãy tham khảo thêm phần bài tập tiếp theo để ôn tập những cấu trúc trong bài, để ghi nhớ kiến thức lâu hơn nha.
Bài tập
Bạn hãy thử sức áp dụng kiến thức vừa học trong bài để kiểm tra sự ghi nhớ và cách dùng cấu trúc câu It is necessary trong bài tập tổng hợp dưới đây nha.
Tổng kết
Qua bài viết trên, các bạn đã được làm quen với định nghĩa về tính từ Necessaryvà ứng dụng của nó trong cấu trúc It is necessary.
Hơn nữa, DOL Grammar đã giúp bạn mở rộng hiểu biết về các cách chuyển đổi câu diễn đạt hành động nào là quan trọng, tương đương với cấu trúc It is necessary.
Từ đó, bạn có thể sử dụng đa dạng, linh hoạt và chính xác các cấu trúc này trong bài tập cũng như trong giao tiếp xã hội. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ vấn đề, câu hỏi hoặc chủ đề nào khác liên quan đến tiếng Anh muốn đề xuất, hãy liên hệ với DOL Grammar để nhận được giải đáp sớm nhất nhé.